What time do you | often go to bed? often wake up? often go shopping? often go to the supermarket? often go swimming? often go to drink? often hang out with your friends? often go to work? often go to the movie? usually have breakfast? usually have lunch? usually have a snack? |
What do you often | have breakfast for? have lunch for? |
Do you | go to work? go to a coffee shop this weekend? go to the English center? hang out with your friends? go to the cinema on weekends? drive a motorbike? watch TV during have dinner? have dinner with family or go out for eating? have a girlfriend? learn English at school or learn by yourself? |
When do you | leave home? leave your office? |
How do you | get to work? get to school? get to HCMC? feel when you get a wage from your work? |
What | do you do in your free time? does he do for living? are you going to do for the future with her? do you plan for the next time? is she look like? |
How long | have you been learning English? |
Is | he handsome? he an honest person? he a famous person? |
Sau đây là hơn 100 động từ tiếng anh cơ bản trong giao tiếp hàng ngày
- Be /bi/ thì, là, ở
- Have /hæv/ có
- Do /du/ làm
- Say /seɪ/ nói
- Get /gɛt/ lấy
- Make /meɪk/ làm
- Go /goʊ/ đi
- See /si/ thấy
- Know /noʊ/ biết
- Take /teɪk/ lấy
- Think /θɪŋk/ nghĩ
- Come /kʌm/ đến
- Give /gɪv/ cho
- Look /lʊk/ nhìn
- Use /juz/ dùng
- Find /faɪnd/ tìm thấy
- Want /wɑnt/ muốn
- Tell /tɛl/ nói
- Put /pʊt/ đặt
- Mean /min/ nghĩa là
- Become /bɪˈkʌm/ trở thành
- Leave /liv/ rời khỏi
- Work /wɜrk/ làm việc
- Need /nid/ cần
- Feel /fil/ cảm thấy
- Seem /sim/ hình như
- Ask /æsk/ hỏi
- Show /ʃoʊ/ trình diễn
- Try /traɪ/ thử
- Call /kɔl/ gọi
- Keep /kip/ giữ
- Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
- Hold /hoʊld/ giữ
- Turn /tɜrn/ xoay
- Follow /ˈfɑloʊ/ theo
- Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
- Bring /brɪŋ/ đem lại
- Like /laɪk/ như
- Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
- Help /hɛlp/ giúp
- Start /stɑrt/ bắt đầu
- Run /rʌn/chạy
- Write /raɪt/ viết
- Set /sɛt/ đặt để
- Move /muv/ di chuyển
- Play /pleɪ/ chơi
- Pay /peɪ/ trả
- Hear /hir/ nghe
- Include /ɪnˈklud/bao gồm
- Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
- Allow /əˈlaʊ/ cho phép
- Meet /mit/ gặp gỡ
- Lead /lid/ dẫn dắt
- Live /lɪv/sống
- Stand /stænd/ đứng
- Happen /ˈhæpən/ xảy ra
- Carry /ˈkæri/ mang
- Talk /tɔk/ nói chuyện
- Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
- Produce /ˈproʊdus/ sản xuất
- Sit /sɪt/ ngồi
- Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
- Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
- Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
- Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị
- Let /lɛt/ cho phép
- Read /rid/ đọc
- Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
- Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục
- Lose /luz/ thua cuộc
- Add /æd/ thêm vào
- Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
- Fal /fɔl/ ngã
- Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
- Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại
- Buy /baɪ/ mua
- Speak /spik/ nói
- Stop /stɑp/ dừng lại
- Send /sɛnd/ gửi
- Receive /rəˈsiv/ nhận
- Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
- Win /wɪn/ chiến thắng
- Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
- Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
- Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
- Agree /əˈgri/ đồng ý
- Open /ˈoʊpən/ mở
- Reach /riʧ/ đạt tới
- Build /bɪld/ xây dựng
- Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới
- Spend /spɛnd/ dành
- Return /rɪˈtɜrn/ trở lại
- Draw /drɔ/ vẽ
- Die /daɪ/ chết
- Hope /hoʊp/ hy vọng
- Create /kriˈeɪt/ sáng tạo
- Walk /wɔk/ đi bộ
- Sell /weɪt/ đợi
- Wait /weɪt/ đợi
- Cause /kɑz/ gây ra
101. Pass /pæs/ vượt qua102. Lie /laɪ/ nói xạo
103. Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận
104. Watch /wɑʧ/ xem
105. Raise /reɪz/ nâng cao
106. Base /beɪs/ dựa trên
107. Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
108. Break /breɪk/ làm vỡ
109. Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
110. Learn /lɜrn/ học hỏi
111. Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
112. Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
113. Grow /groʊ/ lớn lên
114. Claim /kleɪm/ tuyên bố
115. Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
116. Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
117. Cut /kʌt/ cắt bỏ
118. Form /fɔrm/ hình thành
119. Stay /steɪ/ ở lại
120. Contain /kənˈteɪn/ chứa
121. Reduce /rəˈdus/ giảm
122. Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
123. Join /ʤɔɪn/ ghép
124. Wish /wɪʃ/ muốn
125. Achieve /əˈʧiv/ đạt được
126. Seek /sik/ tìm kiếm
127. Choose /ʧuz/ chọn
128. Deal /dil/ xử lý
129. Face /feɪs/ đối mặt
130. Fail /feɪl/ thất bại
131. Serve /sɜrv/ phục vụ
132. End /ɛnd/ kết thúc
133. Kill /kɪl/ giết
134. Occur /əˈkɜr/ xảy ra
135. Drive /draɪv/ lái xe
136. Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
137. Rise /raɪz/ tăng lên
138. Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
139. Love /lʌv/ yêu thương
140. Pick /pɪk/ nhặt lên
141. Place /pleɪs/ đặt, để
142. Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
143. Prove /pruv/ chứng minh
144. Wear /wɛr/ đội, mặc
145. Catch /kæʧ/ bắt lấy
146. Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
147. Eat /it/ ăn
148. Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
149. Enter /ˈɛntər/ tiến vào
150. Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
151. Arrive /əˈraɪv/ đến
152. Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
153. Point /pɔɪnt/ chỉ vào
154. Plan /plæn/ lên kế hoạch
155. Pull /pʊl/ kéo
156. Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
157. Act /ækt/ ra vẻ, hành động
158. Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
159. Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
160. Close /kloʊs/ đóng lại
161. Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
162. Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
163. Thank /θæŋk/ cảm ơn
164. Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
165. Announce /əˈnaʊns/ thông báo
166. Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
167. Note /noʊt/ ghi lại
168. Forget /fərˈgɛt/ quên
169. Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
170. Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
171. Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
172. Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
173. Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
174. Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
175. Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
176. Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
177. Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
178. Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
179. Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
180. Listen /ˈlɪsən/ nghe
181. Save /seɪv/ lưu giữ
182. Tend /tɛnd/ có xu hướng
183. Treat /trit/ đối xử
184. Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
185. Share /ʃɛr/ chia sẻ
186. Remove /riˈmuv/ loại bỏ
187. Throw /θroʊ/ ném
188. Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
189. Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
190. Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
191. Force /fɔrs/ bắt buộc
192. Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
193. Admin /admin/ thừa nhận
194. Assume /əˈsum/ cho rằng
195. Smile /smaɪl/ mỉm cười
196. Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
197. Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
198. Fill /fɪl/ lấp đầy
199. Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
200. Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN – 100 TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP
afraid | sợ hãi |
alive | còn sống |
angry | tức giận |
able | có năng lực |
bad | xấu, tệ |
beautiful | đẹp |
big | lớn |
boring | nhàm chán |
broken | bị vỡ |
busy | bận rộn |
cheap | rẻ tiền |
clear | sạch sẽ |
close | đóng kín |
certain | chắc chắn |
cold | lạnh |
cool | mát mẻ |
confident | tự tin |
dangerous | nguy hiểm |
difficult | khác |
dark | tối tăm |
dead | đã chết |
different | khác biệt |
dry | khô cạn |
early | sớm, ban đầu |
easy | dễ |
excited | háo hức |
expensive | đắt tiền |
fake | giả mạo |
false | sai |
far | xa xôi |
fast | nhanh |
few | ít |
finished | hoàn tất |
first | đầu tiên |
flat | bằng phẳng |
free | miễn phí |
full | đầy. đầy đủ |
good | tốt |
great | to lớn, tuyệt vời |
happy | hạnh phúc |
hard | khó |
helpful | hữu ích |
heavy | nặng nề |
high | cao |
hot | nóng |
huge | khổng lồ |
interesting | thú vị |
interested | cảm thấy thú vị |
important | quan trọng |
large | to lớn |
last | cuối cùng |
late | muộn |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp – danh từ địa điểm
bank | ngân hàng |
bar | quán bar |
apartment block | tòa chung cư |
church | nhà thờ |
bakery | tiệm bánh |
bookshop | nhà sách |
drugstore | hiệu thuốc |
market | chợ |
supermarket | siêu thị |
pawnshop | tiệm cầm đồ |
mall | trung tâm mua sắm |
restaurant | nhà hàng |
police station | đồn cảnh sát |
airport | sân bay |
court | tòa án |
amusement park | công viên giải trí |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại nơi làm việc
staff | nhân viên |
boss | ông chủ |
salary level | mức lương |
promotion | sự thăng tiến |
retirement | nghỉ hưu |
probation | thời gian thử thách |
colleague | đồng nghiệp |
maternity leave | nghỉ thai sản |
shift | ca |
meeting | cuộc họp |
negotiation | cuộc đàm phán |
Investment | khoản đầu tư |
contract | hợp đồng |
Từ điển tiếng Anh chủ đề giáo dục
nursery school | trường mẫu giáo |
primary school | trường tiểu học |
secondary school | trường cấp 2 |
high school | trường phổ thông |
public school | trường công |
private school | trường tư thục |
boarding school | trường nội trú |
university | trường đại học |
library | thư viện |
lecture hall | hội trường |
hall of residence | ký túc xá |
playing ground | sân chơi |
school yard | sân trường |
term | học kỳ |
tuition fees | học phí |
master’s degree | thạc sĩ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
badminton | cầu lông |
football | bóng đá |
baseball | bóng chày |
basketball | bóng rổ |
board games | trò chơi bàn cờ |
hockey | khúc côn cầu |
rugby | bóng bầu dục |
snooker | bi a |
tennis | quần vợt |
table tennis | bóng bàn |
volleyball | bóng chuyền |
tae kwon do | võ tae kwon do |
boxin | đấm bốc |
diving | lặn |
skateboarding | trượt ván |
weightlifting | cử tạ |
wrestling | đấu vật |
Nhớ ghi nguồn https://susudev.com khi đăng tải lại bài viết này